http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
* Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Kiểu dáng: SUV
Nhiên liệu: Xăng + Điện (Hybrid)
Xuất xứ: Indonesia
Động cơ: 1.5L
Hộp số: CVT
* Màu sắc: Đen (218): 838.000.000 VNĐ
Trắng Ngọc Trai (089): 846.000.000 VNĐ
Trắng Ngọc Trai nóc Đen (2PS): 850.000.000 VNĐ
Xanh nóc Đen (XM2): 850.000.000 VNĐ
Cam nóc Đen (XM1): 850.000.000 VNĐ















Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
| Số chỗ | 5 |
| Kiểu dáng | SUV |
| Xuất xứ | Indonesia |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1285 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 466 |
| Loại động cơ | 2NR-VEX |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Tỉ số nén | 11.5 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (67) 90 @ 5500 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 121 @ 4000-4800 |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
| Trong đô thị | 3.56 |
| Ngoài đô thị | 3.93 |
| Kết hợp | 3.8 |
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
| Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
| Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 215/55R18 |
| Trước | Đĩa |
| Sau | Đĩa |
| Công suất tối đa ((KW)HP) | (59)79 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm) | 141 |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn chờ dẫn đường | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Trước | LED |
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
| Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
| Sau | Gián đoạn |
| Ăng ten | Vây cá |
| Thanh đỡ nóc xe | Có |
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
| Chức năng báo phanh | Có |
| Nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
| Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
| Trần kính toàn cảnh | Tấm chắn nắng điều khiển điện |
| Chất liệu | Da |
| Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió sau | Có |
| Màn hình | Cảm ứng 10" |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Loa cao cấp | Có (Pioneer) |
| Khóa cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
| Hệ thống sạc không dây | Có |
| Cốp sau điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay (Đá cốp) |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có |
| Đèn chiếu xa tự động | Có |
| Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
| Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
| Sau | Có |
| Trước | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
| Loại | 3 điểm |
| Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |