http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Indonesia
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp








Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
| Số chỗ | 7 |
| Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Indonesia |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1905 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2510 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
| Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 122 (164)/5200 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 245/4000 |
| Các chế độ lái | Có |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
| Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
| Sau | Phụ thuộc, loại 4 thanh nối |
| Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 265/60R18 |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc |
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Ngoài đô thị | 9,30 |
| Kết hợp | 11,20 |
| Trong đô thị | 14,50 |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
| Trước | LED |
| Sau | LED |
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
| Sau | Có (gián đoạn) |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ăng ten | Vây cá |
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
| Chắn bùn | Trước + Sau |
| Thanh đỡ nóc xe | Có |
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
| Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Loại ghế | Loại thể thao |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
| Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
| Cửa gió sau | Có |
| Hộp làm mát | Có |
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 9" |
| Số loa | 11 loa JBL |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khóa cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
| Cốp điều khiển điện | Có |
| Ga tự động | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 độ | Có |
| Sau | Có |
| Góc trước | Có |
| Góc sau | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
| Khóa cửa an toàn | Có |