http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
TOYOTA RAIZE
Số chỗ ngồi: 5
Kiểu dáng: SUV
Nhiên liệu: Xăng
Xuất xứ: Indonesia







Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
| Nhiên liệu | Xăng |
| Kiểu dang | A-SUV |
| Số chỗ | 5 |
| Chế độ lái | Thường/Thể thao |
| Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống |
| Kích thước | 205/60R17 |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm |
| Hệ thống lái | Trợ lực điện |
| Trước | Mc Pherson |
| Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
| Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
| Dung tích động cơ (cc) | 998 |
| Loại động cơ | Tăng áp |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 98/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 - 4000 |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
| Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Trong đô thị | 8.61 |
| Ngoài đô thị | 5.47 |
| Kết hợp | 6.61 |
| Các chế độ lái | Power |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Loại đèn | LED |
| Đèn pha tự động | Có |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Loại | LED |
| Loại | Halogen |
| Loại | LED |
| Dạng | Vây cá |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
| Chỉnh điển | Có |
| Gập tự động | Có |
| Loại đèn | LED |
| Hiệu ứng dòng chảy | Có |
| Chất liệu | Da |
| Điều chỉnh | Gật gù |
| Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin |
| Loại | Kỹ thuật số |
| Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
| Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị |
| Chất liệu | Da pha nỉ |
| Loại | Da pha nỉ |
| Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
| Loại | Tự động |
| Kích thước màn hình | 9 inch |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Số loa | 6 |
| Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
| Cổng sạc USB 2.1A | Có |
| Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
| Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước |
| Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên |
| Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ |
| Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách |
| Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
| Đèn khoang hành lý | Có |
| Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm |
| Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
| Lốp dự phòng | Như lốp chính |
| Móc khoang hành lý | 4 điểm |
| Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
| Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có |
| Mã hóa động cơ | Có |
| Cảnh báo | Có |
| Khóa cửa theo tốc độ | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
| Trước | 2 |
| Sau | 2 |
| Camera lùi | Có |
| Túi khí | 6 |