http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
Số chỗ ngồi
8 chỗ
Kiểu dáng
Đa dụng
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Indonesia
Giá từ
810.000.000VNĐ
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 |
Số xy lanh | 4 |
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe | 215/60R17 |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Ngoài đô thị | 6,3 |
Kết hợp | 7,2 |
Trong đô thị | 8,7 |
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | LED |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |