http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu: Xăng + Điện (Hybrid)
• Xuất xứ : Nhật Bản
• Thông tin khác:
+ Dung tích: 2.5 HEV
+ Hộp số tự động vô cấp



Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
| Số chỗ | 7 |
| Kiểu dáng | Đa dụng |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5010 x 1850 x 1950 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3005 x 1660 x 1360 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1605/1625 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.88 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2258 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2830 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
| Loại động cơ | 2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2487 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (138)185/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 233/4300-4500 |
| Công suất tối đa (kW)hp | (134)180 |
| Mô men xoắn tối đa Nm | 270 |
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Sau | Tay đòn kép |
| Trước | Macpherson |
| Trợ lực tay lái | Điện |
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 225/55R19 |
| Lốp dự phòng | T165/80D17, Mâm đúc |
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa tản nhiệt |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
| Ngoài đô thị | 5.44 |
| Kết hợp | 5.59 |
| Trong đô thị | 5.8 |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Đèn chiếu góc | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
| Trước | LED |
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| Bộ nhớ vị trí | Có |
| Chức năng sấy gương | Có |
| Trước | Tự động, cảm biến mưa |
| Sau | Rửa kính, gián đoạn |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ăng ten | In trên kính |
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
| Loại tay lái | 3 chấu, có sưởi |
| Chất liệu | Bọc da, vân gỗ |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) |
| Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động |
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 12.3" |
| Kính trần xe độc lập | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
| Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
| Chức năng thông gió | Có |
| Chức năng sưởi | Có |
| Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
| Cửa gió sau | Có |
| Cổng sạc USB | 6 USB type C |
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 14” |
| Số loa | 15 loa JBL |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng anh |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
| Kết nối wifi | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối HDMI | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh đỗ điện tử | Có |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
| Khóa cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
| Cốp điều khiển điện | Có |
| Hệ thống sạc không dây | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
| Ổ cắm | 1 nguồn 12V (120W) và 2 nguồn 220V (1500W) |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có |
| Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera toàn cảnh | Có |
| Sau | 2 |
| Trước | 2 |
| Góc trước | 2 |
| Góc sau | 2 |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Khung xe TNGA | Có |
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí |