http://alotoyotabinhdinh.Vn
TOYOTA BÌNH ĐỊNH - 0935036936 Hotline: 0935036936 - 0935036936
Email: phungmarktqn@gmail.com
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3






Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
| Số chỗ | 5 |
| Kiểu dáng | Sedan |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
| Loại động cơ | 2NR-FE |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Trước | Độc lập Macpherson |
| Sau | Dầm xoắn |
| Trợ lực tay lái | Điện |
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 185/60R15 |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc |
| Trước | Đĩa thông gió 15' |
| Sau | Đĩa đặc |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Ngoài đô thị | 5.08 |
| Kết hợp | 6.02 |
| Trong đô thị | 7.62 |
| Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Đèn sương mù | LED |
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | Bóng thường |
| Đèn lùi | Bóng thường |
| Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường |
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ăng ten | Vây cá |
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
| Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Urethane |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
| Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
| Loại đồng hồ | Analog |
| Chất liệu bọc ghế | PU |
| Loại ghế | Thường |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Số loa | 4 |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối Youtube | Có |
| Khóa cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
| Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Camera lùi | Có |
| Sau | Có |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có |
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
| Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |